Có 2 kết quả:
報檢 bào jiǎn ㄅㄠˋ ㄐㄧㄢˇ • 报检 bào jiǎn ㄅㄠˋ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
quarantine inspection
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quarantine inspection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0