Có 2 kết quả:

報檢 bào jiǎn ㄅㄠˋ ㄐㄧㄢˇ报检 bào jiǎn ㄅㄠˋ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quarantine inspection

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

quarantine inspection

Bình luận 0